• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phó
  • Âm On:
  • Âm Kun: たお.れる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

仆 là chữ hội ý: gồm bộ 人 (người, gợi ý) và bộ 卜 (bói, gợi ý). Nghĩa gốc: “ngã, đổ”. Về sau dùng để chỉ người hầu, người phục vụ.