• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niêm
  • Âm On: ネン
  • Âm Kun: ねば.り; ねば.る
  • Bộ Thủ: 黍 (Thử)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黏 là chữ hình thanh: bộ 黍 (lúa nếp, gợi ý) và thanh phù 占 (gợi âm). Nghĩa gốc: “dính”. Về sau dùng để chỉ sự kết dính.