• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiên
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: つむじかぜ
  • Bộ Thủ: 風 (Phong)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

飆 là chữ hình thanh: bộ 風 (gió, gợi ý nghĩa) và 驫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gió mạnh”. Về sau dùng để chỉ cơn gió mạnh, nhanh.