• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạo
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: にきび
  • Bộ Thủ: 面 (Diện)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 革 (da, gợi ý nghĩa bề mặt), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mụn nhọt”. Về sau dùng để chỉ các loại mụn trên da.