• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tĩnh
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: しず-; しず.か; しず.まる; しず.める
  • Bộ Thủ: 靑 (Thanh)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: しずか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 青 (xanh, gợi ý nghĩa thanh bình), bên phải là phần 爭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh”. Về sau dùng để chỉ sự yên lặng, không ồn ào.