• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêu
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: あしかせ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại), bên phải là phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xiềng xích kim loại”. Về sau dùng để chỉ các loại xiềng xích khác.