• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: シュウ ジュ
  • Âm Kun: おさ; ふるざけ; さけのつかさ
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu) 八 (Bát)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

酋 là chữ hội ý: gồm chữ 酉 (rượu) và chữ 丑 (xấu, gợi ý người đứng đầu). Nghĩa gốc: “người đứng đầu, thủ lĩnh”. Về sau dùng để chỉ người lãnh đạo trong một nhóm.