• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giải
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: あ.う
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

邂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 解 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gặp gỡ tình cờ”. Về sau dùng để chỉ sự gặp mặt bất ngờ, không hẹn trước.