• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tán
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: たす.ける; たた.える
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

贊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 兟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tán dương, ủng hộ”. Về sau dùng để chỉ sự khen ngợi, hỗ trợ.