• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On:
  • Âm Kun: おく.る
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貽 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 台 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tặng, biếu”. Về sau dùng để chỉ việc trao tặng.