• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sấn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: はだぎ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襯 là chữ hình thanh: bộ 衣 (y phục, gợi ý) kết hợp với thanh phù 親. Nghĩa gốc: “áo lót”. Về sau dùng để chỉ loại áo mặc bên trong.