• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoài
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: ふところ; なつ.かしい; なつ.かしむ; なつ.く; なつ.ける; いだ.く; おも.う
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 16