• Hán Tự:
  • Hán Việt: Uyển
  • Âm On: エン ワン
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蜿 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 宛 là thanh phù. Nghĩa gốc: “uốn lượn”. Về sau dùng để chỉ sự uốn éo, quanh co.