• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thái
  • Âm On: サイ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2319
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蔡 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 祭 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rau cải”. Về sau dùng để chỉ các loại rau ăn lá.