• Hán Tự:
  • Hán Việt: Suyễn
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: まい; そむ.く
  • Bộ Thủ: 舛 (Soán)
  • Số Nét: 6
  • Phổ Biến: 2490
  • Nanori: ます
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舛 là chữ tượng hình: vẽ hình hai chân đi ngược chiều nhau. Nghĩa gốc: “ngược, trái”. Về sau dùng để chỉ sự không đồng nhất.