• Hán Tự:
  • Hán Việt: Luyến
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: きりみ
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臠 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 䜌 là thanh phù. Nghĩa gốc: “thịt”. Về sau dùng để chỉ phần thịt trong cơ thể.