• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồn
  • Âm On: デン トン
  • Âm Kun: しり
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

臀 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 殿 là thanh phù. Nghĩa gốc: “mông”. Về sau dùng để chỉ phần cơ thể phía sau.