• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bàn
  • Âm On: ハン
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: ゆたか; なお; ひろ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

胖 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và phần 半 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “béo, mập”. Về sau dùng để chỉ người có thân hình đầy đặn.