• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.じる; はじ; は.じらう; は.ずかしい
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耻 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về nghe) và phần 止 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xấu hổ, hổ thẹn”. Về sau dùng để chỉ cảm giác xấu hổ, nhục nhã.