• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triền
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: まつ.わる; まと.う; まと.める; まと.まる
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

纒 là chữ hình thanh: bộ 糸 (chỉ, sợi) chỉ ý, kết hợp với phần 廛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quấn quanh, bao quanh”. Về sau dùng để chỉ sự bao bọc, vây quanh.