• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyền Huyện
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: か.ける
  • Bộ Thủ: 糸 (Mịch)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: あがた; がた
Hiển thị cách viết

Giải thích:

縣 là chữ hội ý: gồm bộ 糸 (chỉ, sợi) và bộ 玄 (huyền, đen) kết hợp. Nghĩa gốc: “huyện, đơn vị hành chính”. Về sau dùng để chỉ các đơn vị hành chính nhỏ hơn tỉnh.