• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phu Phù
  • Âm On: フウ
  • Âm Kun: おこし; かゆ; もみがら; か.す
  • Bộ Thủ: 米 (Mễ)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: