• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mục Mặc
  • Âm On: ボク モク
  • Âm Kun: やわ.らぐ
  • Bộ Thủ: 禾 (Hòa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

穆 là chữ hình thanh: bộ 禾 (lúa, gợi ý về nông nghiệp) và thanh phù 攴 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kính trọng”. Về sau dùng để chỉ sự tôn kính, trang nghiêm.