• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: さいわ.い; やす.い
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

祺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 其 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “may mắn”. Về sau dùng để chỉ sự an lành, tốt đẹp.