• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bôi
  • Âm On: ハイ
  • Âm Kun: さかずき
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 9
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 皿 (đĩa, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 不 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cốc, chén”. Về sau dùng để chỉ đồ dùng để uống.