• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cao
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: さつき
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2240
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たかし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皐 là chữ hội ý: gồm bộ 白 (trắng, gợi ý nghĩa) và phần 皋 (gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ sông, bãi cỏ”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất ven sông, bãi cỏ.