• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phủ
  • Âm On:
  • Âm Kun: はじ.めて
  • Bộ Thủ: 用 (Dụng) 丶 (Chấm)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2270
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はじめ; とし; なみ; すけ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甫 là chữ tượng hình: vẽ hình một cái cây non mới mọc. Nghĩa gốc: “mới bắt đầu”. Về sau dùng để chỉ sự khởi đầu, ban đầu.