• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thú
  • Âm On: ジュウ
  • Âm Kun: けもの; けだもの
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獸 là chữ hội ý: gồm bộ 犬 (chó) và bộ 畜 (nuôi). Nghĩa gốc: “thú vật”. Về sau dùng để chỉ các loài động vật hoang dã.