• Hán Tự:
  • Hán Việt: San
  • Âm On: サン
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

潸 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 山 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước mắt chảy”. Về sau dùng để chỉ sự rơi lệ.