• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiếm
  • Âm On: ハン ホウ
  • Âm Kun: うか.ぶ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

泛 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và chữ 乏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước tràn, nổi lên”. Về sau dùng để chỉ sự lan rộng, phổ biến.