• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trẫm
  • Âm On: チン
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朕 là chữ hội ý: gồm chữ 月 (trăng) và chữ 朕 (vết nứt), gợi ý sự tự xưng của hoàng đế. Nghĩa gốc: “ta, tôi” (dùng cho vua). Về sau dùng để chỉ ngôi thứ nhất của hoàng đế.