• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phỉ
  • Âm On: ハイ
  • Bộ Thủ: 月 (Nguyệt) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: みかづき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

朏 là chữ hội ý: gồm 月 (mặt trăng) và 非 (không), gợi ý thời điểm trăng non. Nghĩa gốc: “trăng non”. Về sau dùng để chỉ thời điểm đầu tháng âm lịch.