• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: あたたか.い
  • Bộ Thủ: 日 (Nhật)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

暄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 日 (mặt trời, ánh sáng), bên phải là phần 宣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ấm áp, sáng sủa”. Về sau dùng để chỉ thời tiết ấm áp, dễ chịu.