• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đoạn Đoán
  • Âm On: ダン
  • Âm Kun: た.つ; ことわ.る; さだ.める
  • Bộ Thủ: 斤 (Cân)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

斷 là chữ hình thanh: bộ 斤 (rìu, gợi ý nghĩa liên quan đến công cụ) và phần 断 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt đứt, chia cắt”. Về sau dùng để chỉ sự gián đoạn, ngắt quãng.