• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Âm Kun: からか.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

揶 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến tay) và chữ 耶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trêu chọc, chế giễu”. Về sau dùng để chỉ hành động trêu chọc, chế giễu người khác.