• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duệ
  • Âm On: チョク
  • Âm Kun: はかど.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

捗 là chữ hình thanh: bộ 手 (tay) chỉ ý, và chữ 畜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiến triển, tiến bộ”. Về sau dùng để chỉ sự tiến bộ, phát triển trong công việc.