• Hán Tự:
  • Hán Việt: Côi Quynh Quýnh Quanh
  • Âm On: ケイ キョウ ヘン
  • Âm Kun: かんぬき; とびら
  • Bộ Thủ: 戶 (Hộ)
  • Số Nét: 9