• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thốn
  • Âm On: ソン
  • Âm Kun: はか.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

忖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, trái tim), bên phải là 寸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “suy nghĩ, cân nhắc”. Về sau dùng để chỉ sự suy tư, cân nhắc.