• Hán Tự:
  • Âm On: チョウ テイ
  • Âm Kun: やくしょ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廰 là chữ hội ý: gồm bộ 广 (mái nhà) và bộ 亭 (đình). Nghĩa gốc: “phòng, sảnh”. Về sau dùng để chỉ nơi công cộng.