• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: なんじ; しかり; その; のみ
  • Bộ Thủ: 小 (Tiểu)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

尓 là chữ hội ý: gồm bộ 小 (nhỏ) và bộ 爾 (ngươi). Nghĩa gốc: “ngươi”. Về sau dùng để chỉ người khác, đối tượng.