• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chí Trí
  • Âm On:
  • Âm Kun: おく; い.れる; と.める
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

寘 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 置 (đặt, để). Nghĩa gốc: “đặt trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự sắp xếp, bố trí trong gia đình.