• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niễu Niệu
  • Âm On: ジョウ ジャク デキ
  • Âm Kun: なよ.やかな; しなや.か; たお.やか
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

嬝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 尿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ nhẹ nhàng”. Về sau dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, uyển chuyển.