• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ジョウ ソウ
  • Âm Kun: さかん
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奘 là chữ hình thanh: bộ 大 (lớn, gợi ý nghĩa) và phần 壯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “to lớn, mạnh mẽ”. Về sau dùng để chỉ sự cường tráng, mạnh mẽ.