• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khẩn
  • Âm On: コン
  • Âm Kun: は.る; ひら.く
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 16
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墾 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi nghĩa) và phần 貇 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khai hoang, canh tác”. Về sau dùng để chỉ việc khai phá đất đai.