• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áo Úc
  • Âm On: オウ イク
  • Âm Kun: きし
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

墺 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) và phần 奧 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vùng đất sâu, xa”. Về sau dùng để chỉ khu vực xa xôi, hẻo lánh.