• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chấn Điền Điễn Trấn Trần Đền
  • Âm On: テン チン
  • Âm Kun: はま.る; うず.める; は.める; ふさ.ぐ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

塡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 眞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất lấp đầy”. Về sau dùng để chỉ việc lấp đất.