• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyến
  • Âm On: ショウ シュ シン ソン シュン
  • Âm Kun: みぞ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

圳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 川 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kênh mương”. Về sau dùng để chỉ các công trình thủy lợi.