• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phố
  • Âm On:
  • Âm Kun: はたけ; にわ
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 10
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất), bên phải là chữ 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ruộng vườn”. Về sau dùng để chỉ các khu vực canh tác.