• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: イツ エツ
  • Âm Kun: む.せる; むせ.ぶ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

噎 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý âm thanh) và chữ 奄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghẹn, tắc nghẽn”. Về sau dùng để chỉ tình trạng nghẹn, tắc nghẽn.