• Hán Tự:
  • Hán Việt: Táo Thao
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: さわ.ぐ; かしま.しい; すき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

喿 là chữ hội ý: gồm ba chữ 品 ghép lại, gợi ý về sự đông đúc, nhiều âm thanh. Nghĩa gốc: “nhiều âm thanh, ồn ào”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào, náo nhiệt.